Product Category
Latest Posts
Exchange rate Vietcombank
Cập nhật 9/19/2023 2:17:09 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,264.08 | 15,913.96 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,564.73 | 18,312.57 | ||
SWISS FRANC | 26,493.13 | 27,621.10 | ||
YUAN RENMINBI | 3,271.94 | 3,411.76 | ||
DANISH KRONE | - | 3,550.70 |
Partners
Weather









MAIN PRODUCT