Product Category
Latest Posts
Exchange rate Vietcombank
Cập nhật 3/29/2024 2:16:01 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,660.26 | 16,326.56 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,743.11 | 18,498.03 | ||
SWISS FRANC | 26,676.40 | 27,811.41 | ||
YUAN RENMINBI | 3,357.08 | 3,500.45 | ||
DANISH KRONE | - | 3,649.93 |
Partners
Weather