Product Category
Latest Posts
Exchange rate Vietcombank
Cập nhật 4/18/2024 8:09:27 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,802.74 | 16,474.59 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,830.93 | 18,589.00 | ||
SWISS FRANC | 27,037.08 | 28,186.55 | ||
YUAN RENMINBI | 3,419.83 | 3,565.76 | ||
DANISH KRONE | - | 3,669.44 |
Partners
Weather