Product Category
Latest Posts
Exchange rate Vietcombank
Cập nhật 4/17/2024 1:58:58 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,749.34 | 16,418.96 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,802.06 | 18,558.97 | ||
SWISS FRANC | 26,930.33 | 28,075.34 | ||
YUAN RENMINBI | 3,412.63 | 3,558.27 | ||
DANISH KRONE | - | 3,655.72 |
Partners
Weather