Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 5/31/2023 12:37:20 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 14,915.82 | 15,551.83 | ||
CANADIAN DOLLAR | 16,821.41 | 17,538.68 | ||
SWISS FRANC | 25,275.78 | 26,353.55 | ||
YUAN RENMINBI | 3,241.63 | 3,380.36 | ||
DANISH KRONE | - | 3,436.60 |
Đối tác
Thời tiết