Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 8/11/2022 8:00:17 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,843.09 | 16,518.75 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,683.77 | 18,437.93 | ||
SWISS FRANC | 23,890.98 | 24,909.86 | ||
YUAN RENMINBI | 3,392.41 | 3,537.62 | ||
DANISH KRONE | - | 3,269.75 |
Đối tác
Thời tiết