Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 2/2/2023 9:02:15 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 16,327.01 | 17,023.24 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,215.00 | 17,949.09 | ||
SWISS FRANC | 25,221.17 | 26,296.67 | ||
YUAN RENMINBI | 3,407.12 | 3,552.94 | ||
DANISH KRONE | - | 3,541.98 |
Đối tác
Thời tiết
Home » Tỷ giá
Tỷ giá
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
< 10.000 JPY | 215 | 215 |
> 10.000 JPY | 210 | 210 |
> 30.000 JPY | 205 | 205 |
> 50.000 JPY | 200 | 200 |
> 100.000 JPY | 195 | 195 |
> 200.000 JPY | 190 | 190 |