Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 9/22/2023 7:33:00 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,175.21 | 15,821.39 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,544.07 | 18,291.12 | ||
SWISS FRANC | 26,334.65 | 27,456.01 | ||
YUAN RENMINBI | 3,256.99 | 3,396.19 | ||
DANISH KRONE | - | 3,535.15 |
Đối tác
Thời tiết
Home » Tỷ giá
Tỷ giá
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
< 10.000 JPY | 215 | 215 |
> 10.000 JPY | 210 | 210 |
> 30.000 JPY | 205 | 205 |
> 50.000 JPY | 200 | 200 |
> 100.000 JPY | 195 | 195 |
> 200.000 JPY | 190 | 190 |