Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 2/27/2021 6:56:12 PM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 17,590.63 | 18,325.40 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,764.89 | 18,506.94 | ||
SWISS FRANC | 24,769.24 | 25,803.86 | ||
YUAN RENMINBI | 3,493.06 | 3,639.52 | ||
DANISH KRONE | - | 3,831.57 |
Đối tác
Thời tiết
Home » Tỷ giá
Tỷ giá
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
< 10.000 JPY | 215 | 215 |
> 10.000 JPY | 210 | 210 |
> 30.000 JPY | 205 | 205 |
> 50.000 JPY | 200 | 200 |
> 100.000 JPY | 195 | 195 |
> 200.000 JPY | 190 | 190 |