Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 5/28/2022 7:52:30 PM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 16,060.13 | 16,745.28 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,703.44 | 18,458.70 | ||
SWISS FRANC | 23,587.96 | 24,594.27 | ||
YUAN RENMINBI | 3,372.07 | 3,516.46 | ||
DANISH KRONE | - | 3,413.05 |
Đối tác
Thời tiết
Home » Tỷ giá
Tỷ giá
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
< 10.000 JPY | 215 | 215 |
> 10.000 JPY | 210 | 210 |
> 30.000 JPY | 205 | 205 |
> 50.000 JPY | 200 | 200 |
> 100.000 JPY | 195 | 195 |
> 200.000 JPY | 190 | 190 |