Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 5/31/2023 2:28:23 PM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 14,862.67 | 15,496.40 | ||
CANADIAN DOLLAR | 16,789.09 | 17,504.97 | ||
SWISS FRANC | 25,219.70 | 26,295.05 | ||
YUAN RENMINBI | 3,238.21 | 3,376.80 | ||
DANISH KRONE | - | 3,439.54 |
Đối tác
Thời tiết