Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 5/24/2022 8:24:27 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,992.07 | 16,674.34 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,656.37 | 18,409.64 | ||
SWISS FRANC | 23,377.37 | 24,374.73 | ||
YUAN RENMINBI | 3,414.26 | 3,560.46 | ||
DANISH KRONE | - | 3,389.85 |
Đối tác
Thời tiết