Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 5/28/2022 8:32:52 PM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 16,060.13 | 16,745.28 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,703.44 | 18,458.70 | ||
SWISS FRANC | 23,587.96 | 24,594.27 | ||
YUAN RENMINBI | 3,372.07 | 3,516.46 | ||
DANISH KRONE | - | 3,413.05 |
Đối tác
Thời tiết