Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 1/31/2023 11:48:42 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 16,098.53 | 16,785.02 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,072.24 | 17,800.25 | ||
SWISS FRANC | 24,711.19 | 25,764.93 | ||
YUAN RENMINBI | 3,403.38 | 3,549.05 | ||
DANISH KRONE | - | 3,488.01 |
Đối tác
Thời tiết