Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 5/22/2022 8:14:12 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,892.60 | 16,570.65 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,617.07 | 18,368.69 | ||
SWISS FRANC | 23,232.64 | 24,223.84 | ||
YUAN RENMINBI | 3,382.51 | 3,527.36 | ||
DANISH KRONE | - | 3,356.75 |
Đối tác
Thời tiết