Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 1/30/2023 4:24:10 PM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 16,192.21 | 16,882.69 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,134.97 | 17,865.65 | ||
SWISS FRANC | 24,805.07 | 25,862.81 | ||
YUAN RENMINBI | 3,399.86 | 3,545.37 | ||
DANISH KRONE | - | 3,490.15 |
Đối tác
Thời tiết