Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 5/25/2022 9:28:52 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 16,046.83 | 16,731.39 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,642.73 | 18,395.38 | ||
SWISS FRANC | 23,554.25 | 24,559.08 | ||
YUAN RENMINBI | 3,418.10 | 3,564.45 | ||
DANISH KRONE | - | 3,411.12 |
Đối tác
Thời tiết