Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 1/30/2023 1:09:05 PM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 16,272.35 | 16,966.22 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,194.72 | 17,927.92 | ||
SWISS FRANC | 24,842.42 | 25,901.72 | ||
YUAN RENMINBI | 3,388.96 | 3,534.00 | ||
DANISH KRONE | - | 3,497.01 |
Đối tác
Thời tiết