Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 9/22/2023 12:31:59 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,175.21 | 15,821.39 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,544.07 | 18,291.12 | ||
SWISS FRANC | 26,334.65 | 27,456.01 | ||
YUAN RENMINBI | 3,256.99 | 3,396.19 | ||
DANISH KRONE | - | 3,535.15 |
Đối tác
Thời tiết