Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 5/31/2023 9:04:30 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 14,906.67 | 15,542.29 | ||
CANADIAN DOLLAR | 16,821.41 | 17,538.68 | ||
SWISS FRANC | 25,259.04 | 26,336.09 | ||
YUAN RENMINBI | 3,248.31 | 3,387.33 | ||
DANISH KRONE | - | 3,447.94 |
Đối tác
Thời tiết