Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 5/29/2023 9:02:45 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 14,934.12 | 15,570.91 | ||
CANADIAN DOLLAR | 16,815.23 | 17,532.24 | ||
SWISS FRANC | 25,264.62 | 26,341.91 | ||
YUAN RENMINBI | 3,255.76 | 3,395.10 | ||
DANISH KRONE | - | 3,444.61 |
Đối tác
Thời tiết
Home » Tỷ giá
Tỷ giá
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
< 10.000 JPY | 215 | 215 |
> 10.000 JPY | 210 | 210 |
> 30.000 JPY | 205 | 205 |
> 50.000 JPY | 200 | 200 |
> 100.000 JPY | 195 | 195 |
> 200.000 JPY | 190 | 190 |