Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 4/25/2024 5:13:34 PM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 16,132.31 | 16,818.06 | ||
CANADIAN DOLLAR | 18,084.86 | 18,853.61 | ||
SWISS FRANC | 27,078.76 | 28,229.82 | ||
YUAN RENMINBI | 3,428.68 | 3,574.97 | ||
DANISH KRONE | - | 3,718.38 |
Đối tác
Thời tiết