Danh mục sản phẩm
Bài viết mới nhất
Tỷ giá Vietcombank
Cập nhật 4/21/2024 9:26:22 AM | ||||
Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | ||
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,781.47 | 16,452.24 | ||
CANADIAN DOLLAR | 17,962.12 | 18,725.59 | ||
SWISS FRANC | 27,431.25 | 28,597.19 | ||
YUAN RENMINBI | 3,438.94 | 3,585.64 | ||
DANISH KRONE | - | 3,688.45 |
Đối tác
Thời tiết